Mô tả sản phẩm
| Thông số | KV‑5500 CPU Unit |
|---|---|
| Nguồn cấp | 24 V DC (±10%) |
| EtherNet/IP | Tích hợp 100 Mbps |
| Mở rộng I/O | Modular, tối đa 16 module |
| Kích thước/Trọng lượng | ~290 g |
| Chịu rung | Vibration 4.9 m/s² (9–150 Hz); shock 150 m/s² |
| Nhiệt độ môi trường | Hoạt động: 0–50 °C; bảo quản: –20 – 70 °C |
| Độ ẩm tương đối | 10–95 % RH (không ngưng tụ) |
| Kết nối giao tiếp | Cassette RS‑232/485, USB tool, Ethernet/IP tích hợp |
| Nguồn +5 V ra | +5 V photocoupler output (6.5 mA) |
| Tiêu chuẩn điện | IEC‐level EMI/EMS; Overvoltage Category II |
| Pin lưu trữ chương trình | Lithium internal battery (thay được) |
| Hiệu suất xử lý | Thời gian logic nhanh, chỉ ~11 ms scan theo tài liệu (chi tiết thêm trong manual) |
| Tài liệu/manual | User’s Manual available (KV‑5500/5000/3000) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
