Mô tả sản phẩm
| Thông số | Chi tiết KV‑8000 |
|---|---|
| Nguồn cấp | 24 V DC (±10 % hoặc -15/+20 %) |
| Bộ nhớ CPU | RAM 64 MB |
| Chương trình | ~1 500 000 steps |
| Tốc độ xử lý | Basic instruction: Min. 0.96 ns; Applied: 5.75 ns; Double-precision FP: 58 ns |
| Mở rộng module | Tối đa 16 module (KV‑8000/7000) hoặc lên đến 48 nếu hỗ trợ module dòng cũ |
| Điểm I/O tối đa | 3 072 I/O mở rộng |
| Ghi và phát vận hành | Built-in Machine Operation Recorder + Symptom Monitoring |
| Giao tiếp mạng | EtherNet/IP 100 Mbps, OPC UA server, socket/FTP/SNTP… |
| Chống nhiễu và cơ bản môi trường | EMI 1 500 Vp-p, IEC standards; Vibration, Shock: 4.9–9.8 m/s², 150 m/s² |
| Nhiệt độ hoạt động | –25 – +75 °C (tùy mở rộng) |
| Trọng lượng | ~340 g |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
