Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Nguồn cấp | AC 85–264 V (47–63 Hz) hoặc DC 77–138 V; tiêu thụ tối đa 14 W |
I/O tích hợp | 12 DI (24 VDC) + 8 DO relay (2 A) |
Bộ nhớ chương trình | 20 KB program + 8 KB dữ liệu; vùng giữ đến 10 KB |
Thời gian xử lý | Bit: ~150 ns; Word: ~1,2 µs; Floating point: ~3,6 µs |
Xung & counter | 4 ngõ xung cao tốc đơn pha (200 kHz), 2 ngõ xung AB (100 kHz), 2 ngõ xung ra (100 kHz) |
Mở rộng | Hỗ trợ đến 6 module I/O và 1 signal board |
Giao tiếp tích hợp | Ethernet 10/100 Mb/s, RS‑485, khe micro‑SD |
RTC & Backup | Đồng hồ thời gian thực, tự duy trì trong 7 ngày sau mất điện |
Cách ly/Chống nhiễu | Ethernet cách ly 1.500 V AC; chống nhiễu EMC đạt tiêu chuẩn |
Chứng nhận & môi trường | CE, tuân IEC; hoạt động 0–55 °C; lưu kho –25–75 °C; 5–95 % RH |
2.Kích thước và trọng lượng:
-
Kích thước (W×H×D): 90 × 100 × 81 mm
-
Trọng lượng: Từ 0,32 – 0,37 kg net (vỏ gốc ~0,367 kg)
-
Trọng lượng đóng gói: khoảng 2 kg
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm