Mô tả sản phẩm
1. Tổng quan & Điểm nổi bật
-
Thuộc dòng XC3 – Standard Type: phù hợp cho các dự án trung bình với đầy đủ chức năng nâng cao như xung nhanh, đếm tốc độ cao, PID, và mở rộng I/O. XC3-42T-E là phiên bản transistor output 24 input / 18 output (24DI/18DO) chạy với nguồn AC100–240 V AC 50/60 Hz
-
Hiệu suất cao: thời gian thực hiện lệnh chỉ khoảng 0.2–0.5 μs; tốc độ scan ~10.000 bước/5 ms
2. Nguồn & Công suất tiêu thụ
-
Nguồn cấp: AC100–240 V, cho phép hoạt động ổn định trong dải ±10% .
-
Chống nhiễu & cách ly: cách ly 500 VDC; chịu đựng xung 1000 Vp-p 1 μs
3. I/O & Mở rộng
-
I/O tích hợp:
-
24 ngõ vào (DI) 24 VDC, kiểu NPN/PNP tùy chọn.
-
18 ngõ ra transistor (DO)
-
-
High‑speed counter & pulse output:
-
3 kênh đếm AB‑phase đến 80 kHz.
-
2 kênh xung đầu ra đến 100 kHz (trong datasheet nhắc đến 200 kHz / 400 kHz)
-
-
Mở rộng: không hỗ trợ BD board (bo mạch mở rộng) trên XC3-42T-E, nhưng cho phép lắp thêm module mở rộng XC-E Series (tối đa 7 module)
4. Bộ nhớ & Tốc độ xử lý
-
Dung lượng chương trình: khoảng 8.000 bước lệnh (single statement hoặc ladder)
-
Bộ nhớ dữ liệu:
-
Mạch đếm T/C: mỗi loại ~640 điểm.
-
Data register D: ~8.768‑9.024 từ.
-
Mĩ điện flash (FD): ~2.048 từ
-
5. Giao tiếp & Chức năng đặc biệt
-
Cổng truyền thông:
-
COM1 (RS‑232) nối lập trình hoặc HMI.
-
COM2 (RS‑232/485) kết nối thiết bị Modbus, inverter…
-
COM3 (cho BD board). (XC5 thêm CANBUS)
-
-
Hỗ trợ giao thức: Modbus‑RTU, giao thức tự do (free format), chức năng ngắt, PID tự động tune, C‑block, chức năng tuần tự… .
6. Cơ khí & Môi trường
-
Kích thước: tương tự XC3-series: khoảng 109 × 108 × 89 mm, gắn trên DIN‑rail 35 mm hoặc vít .
-
Trọng lượng: ~0.27 kg .
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – +60 °C, độ ẩm 5–95 % không ngưng tụ
-
Tiêu chuẩn: CE/EMC (EN 61000‑6‑2/-6‑4)
7. Phần mềm lập trình
-
Máy lập trình: XDP‑Pro, hỗ trợ Ladder và Statement, trace, debug, swap I/O khi chân hỏng. Có thể chuyển ladder ↔ statement linh hoạt .
8. Ứng dụng & Tóm lược
Đặc điểm | XC3‑42T‑E |
---|---|
I/O tích hợp | 24 DI + 18 DO (transistor) |
Chức năng xung cao | 3 đếm AB‑phase, 2 xung output |
Bộ nhớ chương trình | ~8.000 bước |
Cổng truyền thông | RS‑232, RS‑485 |
Nguồn | AC100–240 V |
Nhiệt độ hoạt động | 0–60 °C |
Kích thước / Trọng lượng | ~109×108×89 mm; ~0.27 kg |
Chứng nhận | CE/EMC |