Chào mừng đến với CÔNG TY CỔ PHẦN THD AUTOMATION VIỆT NAM

Xóm 1, Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương, Hải Phòng

Vietnamese English
0 Giỏ hàng
0 sản phẩm trong giỏ hàng
Giỏ hàng đang trống.

PLC Xinje XC3-42T-E 24 In/18 Out

Liên hệ

Mã sản phẩm
XC3-42T-E
Thông số
PLC Xinje XC3-42T-E: 24 ngõ vào, 18 ngõ ra transistor, đếm xung 80 kHz, xuất xung 100 kHz, RS232/RS485.
Mô tả

PLC Xinje XC3‑42T‑E thuộc series XC3 tiêu chuẩn, được thiết kế gọn, đáng tin cậy cho điều khiển công nghiệp cỡ trung. Với I/O tích hợp 24/18, hỗ trợ đếm xung AB và xuất xung tốc độ cao, nó phù hợp cho ứng dụng cần đo đếm, điều khiển chuyển động cơ bản.

Chi tiết sản phẩm

1. Tổng quan & Điểm nổi bật

  • Thuộc dòng XC3 – Standard Type: phù hợp cho các dự án trung bình với đầy đủ chức năng nâng cao như xung nhanh, đếm tốc độ cao, PID, và mở rộng I/O. XC3-42T-E là phiên bản transistor output 24 input / 18 output (24DI/18DO) chạy với nguồn AC100–240 V AC 50/60 Hz 

  • Hiệu suất cao: thời gian thực hiện lệnh chỉ khoảng 0.2–0.5 μs; tốc độ scan ~10.000 bước/5 ms 


2. Nguồn & Công suất tiêu thụ

  • Nguồn cấp: AC100–240 V, cho phép hoạt động ổn định trong dải ±10% .

  • Chống nhiễu & cách ly: cách ly 500 VDC; chịu đựng xung 1000 Vp-p 1 μs 


3. I/O & Mở rộng

  • I/O tích hợp:

    • 24 ngõ vào (DI) 24 VDC, kiểu NPN/PNP tùy chọn.

    • 18 ngõ ra transistor (DO) 

  • High‑speed counter & pulse output:

    • 3 kênh đếm AB‑phase đến 80 kHz.

    • 2 kênh xung đầu ra đến 100 kHz (trong datasheet nhắc đến 200 kHz / 400 kHz) 

  • Mở rộng: không hỗ trợ BD board (bo mạch mở rộng) trên XC3-42T-E, nhưng cho phép lắp thêm module mở rộng XC-E Series (tối đa 7 module) 


4. Bộ nhớ & Tốc độ xử lý

  • Dung lượng chương trình: khoảng 8.000 bước lệnh (single statement hoặc ladder) 

  • Bộ nhớ dữ liệu:

    • Mạch đếm T/C: mỗi loại ~640 điểm.

    • Data register D: ~8.768‑9.024 từ.

    • Mĩ điện flash (FD): ~2.048 từ 


5. Giao tiếp & Chức năng đặc biệt

  • Cổng truyền thông:

    • COM1 (RS‑232) nối lập trình hoặc HMI.

    • COM2 (RS‑232/485) kết nối thiết bị Modbus, inverter…

    • COM3 (cho BD board). (XC5 thêm CANBUS) 

  • Hỗ trợ giao thức: Modbus‑RTU, giao thức tự do (free format), chức năng ngắt, PID tự động tune, C‑block, chức năng tuần tự… .


6. Cơ khí & Môi trường

  • Kích thước: tương tự XC3-series: khoảng 109 × 108 × 89 mm, gắn trên DIN‑rail 35 mm hoặc vít .

  • Trọng lượng: ~0.27 kg .

  • Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – +60 °C, độ ẩm 5–95 % không ngưng tụ 

  • Tiêu chuẩn: CE/EMC (EN 61000‑6‑2/-6‑4) 


7. Phần mềm lập trình

  • Máy lập trình: XDP‑Pro, hỗ trợ Ladder và Statement, trace, debug, swap I/O khi chân hỏng. Có thể chuyển ladder ↔ statement linh hoạt .


8. Ứng dụng & Tóm lược

Đặc điểm XC3‑42T‑E
I/O tích hợp 24 DI + 18 DO (transistor)
Chức năng xung cao 3 đếm AB‑phase, 2 xung output
Bộ nhớ chương trình ~8.000 bước
Cổng truyền thông RS‑232, RS‑485
Nguồn AC100–240 V
Nhiệt độ hoạt động 0–60 °C
Kích thước / Trọng lượng ~109×108×89 mm; ~0.27 kg
Chứng nhận CE/EMC
Sản phẩm liên quan
Liên hệ
Hotline: 0382 637 214
wiget Chat Zalo Wechat
wiget Chat Zalo Chát Zalo cùng chúng tôi
Messenger Chat Chát FB cùng chúng tôi
Instagram Instagram
Lên đầu trang