Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
| Mục kỹ thuật | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Chương trình | 256 KB (~10.000 bước) |
| Tốc độ xử lý | 0.02–0.05 µs/lệnh cơ bản |
| I/O tích hợp | 8 DI (PNP 24 VDC), 8 DO relay |
| Xung & đếm nhanh | 2 ngõ xung 100 kHz; 3 ngõ đếm nhanh (1 kênh 80 kHz, 2 kênh 10 kHz) |
| Giao tiếp | RS‑232, RS‑485, USB download |
| RTC & RAM giữ dữ liệu | Có RTC, giữ dữ liệu khi mất điện |
| Mở rộng | Tối đa 10 module mở rộng, lên đến 352 I/O |
| Môi trường | Hoạt động 0–55 °C; lưu kho –40–70 °C; 5–95 % RH |
| Cách điện & chống nhiễu | Cách ly 500 V, chống nhiễu 1 kVp-p; chuẩn CE, RoHS |
2.Kích thước và trọng lượng:
| Kích thước | 105 × 85 × 58 mm (W×H×D) |
| Trọng lượng | Khoảng 300 g |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
