Mô tả sản phẩm
1. Tổng quan & Đặc điểm nổi bật
-
Dòng standard controller, hiệu suất cao hơn nhiều so với dòng XC series (~12–15 lần)
-
Hỗ trợ đầy đủ chức năng: xử lý logic, dữ liệu, xung nhanh, đếm tốc độ cao, PWM, PID, C‑block, ngắt, …
-
Cắm thêm module mở rộng dễ dàng: tối đa 10 module (I/O số và analog), hỗ trợ ED/BD boards để mở rộng thêm ~nhiều điểm I/O
2. Hiệu năng & bộ nhớ
-
Dung lượng chương trình: 256 KB (khoảng 10 000 bước lệnh)
-
Tốc độ thực thi lệnh cơ bản: 0.02–0.05 μs/instruction
-
Các chức năng đặc biệt: xung đầu ra 2–6 kênh ở 100–200 kHz; 3 kênh xung vào tốc độ cao 80 kHz (đơn pha) hoặc 50 kHz (AB-phase)
3. I/O & Mở rộng
-
Tổng số I/O tối đa: lên đến 380 điểm (dòng chưa có Ethernet); với bản XD3E tối đa tới 572 điểm
-
Các model điển hình:
-
XD3‑16T‑C: 8 nhập (NPN), 8 transistor, nguồn 24 VDC
-
XD3‑24R‑E: 14 nhập/10 relay, nguồn AC 100–240 V, dòng tải ngõ ra 400 mA
-
XD3‑32, 48, 60: đa dạng cấu hình input/output PNP/NPN, relay/transistor, nguồn AC/DC
-
-
Mở rộng:
-
Tối đa 10 module (I/O số hoặc analog), thêm 1 module ED (trái) và 1–2 BD boards (bên phải)
-
Hỗ trợ analog I/O: các module E4AD, E2DA, E4AD2DA
-
4. Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp: RS‑232, RS‑485, USB (download chương trình)
-
Fieldbus X‑NET, hỗ trợ Modbus‑RTU/ASCII
-
Bản XD3E thêm cổng Ethernet RJ45
5. Cơ khí & môi trường
-
Kích thước (ví dụ 32 I/O): ~ 109 × 108 × 89 mm, gắn DIN rail hoặc vít, làm mát bằng không khí
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – +60 °C; 5–95 % RH (không ngưng tụ)
-
Tiêu chuẩn CE (EMC): EN 61000‑6‑2 /‑6‑4
6. Phần mềm lập trình
-
Sử dụng XDP‑Pro (hỗ trợ Ladder/Instruction List/C‑block)
-
Có chức năng giám sát, trace, cấu hình I/O mềm, I/O swap khi chân hỏng .
7. Tóm tắt tham khảo nhanh
Đặc điểm | Thông số mẫu |
---|---|
Chương trình/Instruction | 256 KB / 0.02‑0.05 μs |
I/O tích hợp (ví dụ XD3‑16T) | 8 DI (NPN) + 8 DO transistor |
I/O tối đa mở rộng | 380 điểm (XD3); 572 điểm (XD3E) |
Xung đầu ra cao | 2‑6 kênh, 100‑200 kHz |
Xung vào nhanh | 3 kênh, 80 kHz đơn pha / 50 kHz AB‑phase |
Giao tiếp | RS232, RS485, USB; +Ethernet (XD3E) |
Môi trường | 0–60 °C; 5–95 % RH |
Kích thước ví dụ (32 I/O) | 109 × 108 × 89 mm |
Giấy chứng nhận | CE EMC |