Chào mừng đến với CÔNG TY CỔ PHẦN THD AUTOMATION VIỆT NAM

Xóm 1, Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương, Hải Phòng

Vietnamese English
0 Giỏ hàng
0 sản phẩm trong giỏ hàng
Giỏ hàng đang trống.

PLC XINJE XD3

Liên hệ

Mã sản phẩm
XD3
Thông số
PLC Xinje XD3: 16–60 I/O, xử lý 0.02 µs/lệnh, 2–4 ngõ ra xung 100 kHz, RS232/RS485/USB.
Mô tả

PLC Xinje XD3E: Tích hợp Ethernet, mở rộng đến 572 I/O, hỗ trợ điều khiển PID, tốc độ cao.

Chi tiết sản phẩm

1. Tổng quan & Đặc điểm nổi bật

  • Dòng standard controller, hiệu suất cao hơn nhiều so với dòng XC series (~12–15 lần) 

  • Hỗ trợ đầy đủ chức năng: xử lý logic, dữ liệu, xung nhanh, đếm tốc độ cao, PWM, PID, C‑block, ngắt, …

  • Cắm thêm module mở rộng dễ dàng: tối đa 10 module (I/O số và analog), hỗ trợ ED/BD boards để mở rộng thêm ~nhiều điểm I/O 


2. Hiệu năng & bộ nhớ

  • Dung lượng chương trình: 256 KB (khoảng 10 000 bước lệnh)

  • Tốc độ thực thi lệnh cơ bản: 0.02–0.05 μs/instruction 

  • Các chức năng đặc biệt: xung đầu ra 2–6 kênh ở 100–200 kHz; 3 kênh xung vào tốc độ cao 80 kHz (đơn pha) hoặc 50 kHz (AB-phase) 


3. I/O & Mở rộng

  • Tổng số I/O tối đa: lên đến 380 điểm (dòng chưa có Ethernet); với bản XD3E tối đa tới 572 điểm 

  • Các model điển hình:

    • XD3‑16T‑C: 8 nhập (NPN), 8 transistor, nguồn 24 VDC 

    • XD3‑24R‑E: 14 nhập/10 relay, nguồn AC 100–240 V, dòng tải ngõ ra 400 mA 

    • XD3‑32, 48, 60: đa dạng cấu hình input/output PNP/NPN, relay/transistor, nguồn AC/DC 

  • Mở rộng:

    • Tối đa 10 module (I/O số hoặc analog), thêm 1 module ED (trái) và 1–2 BD boards (bên phải) 

    • Hỗ trợ analog I/O: các module E4AD, E2DA, E4AD2DA 


4. Giao tiếp & kết nối

  • Cổng giao tiếp: RS‑232, RS‑485, USB (download chương trình) 

  • Fieldbus X‑NET, hỗ trợ Modbus‑RTU/ASCII 

  • Bản XD3E thêm cổng Ethernet RJ45 


5. Cơ khí & môi trường

  • Kích thước (ví dụ 32 I/O): ~ 109 × 108 × 89 mm, gắn DIN rail hoặc vít, làm mát bằng không khí 

  • Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – +60 °C; 5–95 % RH (không ngưng tụ) 

  • Tiêu chuẩn CE (EMC): EN 61000‑6‑2 /‑6‑4 


6. Phần mềm lập trình

  • Sử dụng XDP‑Pro (hỗ trợ Ladder/Instruction List/C‑block) 

  • Có chức năng giám sát, trace, cấu hình I/O mềm, I/O swap khi chân hỏng .


7. Tóm tắt tham khảo nhanh

Đặc điểm Thông số mẫu
Chương trình/Instruction 256 KB / 0.02‑0.05 μs
I/O tích hợp (ví dụ XD3‑16T) 8 DI (NPN) + 8 DO transistor
I/O tối đa mở rộng 380 điểm (XD3); 572 điểm (XD3E)
Xung đầu ra cao 2‑6 kênh, 100‑200 kHz
Xung vào nhanh 3 kênh, 80 kHz đơn pha / 50 kHz AB‑phase
Giao tiếp RS232, RS485, USB; +Ethernet (XD3E)
Môi trường 0–60 °C; 5–95 % RH
Kích thước ví dụ (32 I/O) 109 × 108 × 89 mm
Giấy chứng nhận CE EMC
Sản phẩm liên quan
Liên hệ
Hotline: 0382 637 214
wiget Chat Zalo Wechat
wiget Chat Zalo Chát Zalo cùng chúng tôi
Messenger Chat Chát FB cùng chúng tôi
Instagram Instagram
Lên đầu trang