Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Dải công suất / Mã điển hình | 0.1 kW – 15 kW (1/8 HP đến 20 HP); ví dụ FR‑D740‑018‑NA (1.8 kW), đến FR‑D740‑150‑NA (15 kW) (Scribd) |
Nguồn cấp | ● FR‑D720: 3 pha 200–240 VAC, FR‑D740: 3 pha 380–480 VAC ±10%, 50/60 Hz (dl.mitsubishielectric.com) |
Dòng định mức & quá tải | Dòng từ ~0.8 A (0.1 kW) đến ~58 A (15 kW). Hỗ trợ quá tải 150% trong 60 s, 200% trong 0.5 s (dl.mitsubishielectric.com, Scribd) |
Điều khiển & thao tác | V/f và sensorless vector. Tích hợp chức năng autocalibration (Autotune), OEC tiết kiệm năng lượng khi motor không tải (vfds.com, docs.rs-online.com) |
Brake chopper | Tích hợp transistor brake; hỗ trợ kết nối quen resistor ngoài khi cần tăng phanh (vfds.com, docs.rs-online.com) |
Màn hình & giao tiếp | Màn hình LED + núm điều chỉnh, Modbus RTU (RJ45) tiêu chuẩn; không có fieldbus tích hợp nhưng dễ cấu hình giao tiếp PLC (vfds.com, docs.rs-online.com) |
I/O & bảo vệ | Tích hợp tính năng safety stop (EN954 Cat 3), giám sát cảm biến fan, tự chẩn đoán lỗi capacitor, tuổi thọ fan >10 năm (docs.rs-online.com, vfds.com) |
Kích thước & trọng lượng | Khung IP20 nhẹ, rất mỏng gọn; ví dụ 1.5 kW ~3.3 kg, kích thước ~260×130×195 mm (dl.mitsubishielectric.com, acpd.co.uk) |
Nhiệt độ hoạt động | –10…+50 °C tiêu chuẩn; ≤45 °C có thể lắp chồng sát nhau; độ ẩm ≤90%, không ngưng tụ, chịu rung ≤5.9 m/s² (mitsubishielectric.com, dl.mitsubishielectric.com) |
Chứng nhận & tiêu chuẩn | CE, UL/cUL, RoHS; tuân thủ EMC, ISO 13849‑1 Cat 3, IEC 60204‑1 Cat 0 với safety stop tích hợp sẵn (docs.rs-online.com, MITSUBISHI ELECTRIC UNITED STATES) |
Ứng dụng phù hợp | Quạt, bơm đơn giản, conveyor, cửa đóng mở, máy CNC nhỏ, dây truyền đóng gói nhẹ, HVAC, fiber tension control, xử lý vật liệu nhẹ ★ Ứng dụng phổ biến nhờ thiết kế nhỏ và dễ cài đặt (docs.rs-online.com, vfds.com) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm