Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | FR‑E740‑095SC‑EC (3.7 kW, ~17.5 A ND, brake transistor, slot card, USB, Modbus RTU) (eBay, Sichuan Focus Science and Technology) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–480 VAC ±10%, 50/60 Hz; tương thích tới 528 Vmax (inverterdrive.com, Kyklo Discover) |
Công suất & dòng định mức | 3.7 kW Normal Duty (~17.5 A); quá tải 150% trong 60 s hoặc 200% trong 3 s (cải tiến so với model cũ là 200% trong 0.5 s) (Sichuan Focus Science and Technology, mitsubishielectricfa.com.my) |
Điều khiển | Sensorless Vector (FORCE), PID tự động điều chỉnh motor, autocalibration hiệu chỉnh động cơ (inverterdrive.com, mitsubishielectricfa.com.my) |
Brake chopper & EMC | Brake transistor tích hợp; không có filter EMC nội bộ (yêu cầu filter ngoài nếu đạt chuẩn EMC) (inverterdrive.com, Kyklo Discover) |
I/O & giao tiếp | RS‑485 Modbus RTU và USB tích hợp; 2 AI, 7 DI, 1 AO, 2 relay outputs; khe option bus như CC‑Link, Profibus, Ethernet (inverterdrive.com, Kyklo Discover) |
Safety (STO) | Tích hợp Safe Torque Off (STO) theo chuẩn EN‑61800‑5‑2 Cat 3 (model SC) (Mitsubishi Electric Download, acpd.co.uk) |
Màn hình & thao tác | Rotary knob + LED display; thao tác trực quan, dễ cấu hình; quạt làm mát nhanh thay thế (mitsubishielectricfa.com.my) |
Kích thước & trọng lượng | Khung kích thước khoảng 140 × 135 × 150 mm; Frame size 3B; trọng lượng khoảng ~7 kg (inverterdrive.com, mitsubishielectricfa.com.my) |
Làm mát & môi trường hỗ trợ | Quạt làm mát cưỡng bức; hoạt động từ −10…+50 °C (≤45 °C nếu lắp sát tủ); độ ẩm ≤90% RH, chịu rung cao (mitsubishielectricfa.com.my, inverterdrive.com) |
PCB phủ bảo vệ | PCB phủ lớp chống bụi/ẩm; thiết kế capacitor, fan tuổi thọ >10 năm (mitsubishielectricfa.com.my) |
Ứng dụng tiêu biểu | Hệ thống quạt/bơm HVAC, băng tải, máy OEM có truyền thông USB/Modbus, yêu cầu brake & an toàn tích hợp |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm