Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIMR‑AT2A0030FAA (A1000 200 V class, ND 7.5 kW / HD 5.5 kW) (drivesautomation.com.my) |
Nguồn cấp | 3 pha 200–240 VAC ±10%, 50/60 Hz; IP20 / NEMA 1 (foxmere.com, no.yaskawa.eu.com) |
Công suất & dòng định mức | ND: 7.5 kW (~30 A); HD: 5.5 kW (~25 A); max tần số 0.01–400 Hz (foxmere.com, no.yaskawa.eu.com, drivesautomation.com.my) |
Chu kỳ quá tải | ND: 120% trong 60 s; HD: 150% trong 60 s (no.yaskawa.eu.com, drivesautomation.com.my) |
Điều khiển | Current vector control open-loop hoặc closed-loop (với encoder); auto‑tuning liên tục; high torque (200% @ 0.3 Hz) (asb-drives.eu, yaskawa.asia, d3e.fr) |
EMC filter & Brake | Không filter EMC tích hợp; brake transistor ngoài tùy chọn (industrial.omron.eu, yaskawa.com) |
Giao tiếp & I/O | RS‑485 (Modbus RTU), RS‑422; lựa chọn bus như EtherNet/IP, DeviceNet, Profibus; I/O analog: 3 AI, 2 AO; digital I/O: 8 DI, 4 DO (no.yaskawa.eu.com, industrial.omron.eu) |
STO (Safe Torque Off) | Tích hợp STO theo tiêu chuẩn SIL2 / PL d (no.yaskawa.eu.com, yaskawa.asia) |
Làm mát & IP | Forced-air cooling; IP20, vỏ NEMA 1 (no.yaskawa.eu.com, foxmere.com) |
Kích thước & trọng lượng | Cao ~~260 mm, rộng 140 mm, sâu 167 mm; trọng lượng ~4 kg (no.yaskawa.eu.com, foxmere.com) |
Môi trường hoạt động | –10…+40 °C (=>50 °C derating), độ ẩm ≤95% RH không ngưng tụ; độ cao tối đa 1000 m (có thể đến 3000 m derating) (no.yaskawa.eu.com, foxmere.com) |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt/bơm, servo light motion, conveyor, hệ yêu cầu safety & bus tích hợp, OEM công nghiệp tiêu chuẩn cao (yaskawa.com, yaskawa.asia) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm