Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | CIPR‑GA50T4012ABAA – GA500 400 V class, 3.7 kW HD / 5.5 kW ND, ~9.6 A HD, ~12 A ND (bientanyaskawa.vn) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–480 VAC ±10%, 50/60 Hz (cncpd.com, Lewis Motor Repair) |
Công suất & dòng ra | HD: 3.7 kW (9.6 A), ND: 5.5 kW (11.9 A) (cncpd.com, Lewis Motor Repair) |
Tần số đầu ra | 0–590 Hz (độ phân giải cao) (yaskawaindia.in, mfcp.com) |
Chế độ điều khiển | V/f, Open‑Loop Vector, hỗ trợ motor PM (Permanent Magnet) (yaskawaindia.in, mfcp.com) |
EMC & brake | Brake chopper tích hợp (10% duty), yêu cầu điện trở ngoài (~20 Ω); EMC filter tùy chọn (C2) (inverterdrive.com, yaskawa.com) |
Giao tiếp & I/O | 7 DI đa chức năng (PNP/NPN), 2 AI, 1 relay, 1 transistor output, 1 AO; hỗ trợ Modbus, CANopen, Ethernet/IP tùy option; NFC/Bluetooth (qua keypad) (mfcp.com, yaskawaindia.in) |
STO (Safe Torque Off) | Có chức năng STO đạt chuẩn SIL3 / PL e (yaskawa.eu.com, yaskawa.com) |
Keypad & cấu hình | Kèm LCD keypad hoặc Bluetooth keypad tùy chọn; DriveWizard Mobile/Desktop và cloud app hỗ trợ cài đặt, record và backup tham số (yaskawa.com, mfcp.com) |
Lắp đặt & kích thước | IP20/NEMA1, lắp tủ hoặc panel với adapter; kích thước ~260×130×170 mm, trọng lượng ~2.5–3.5 kg (mfcp.com, Lewis Motor Repair) |
Operating môi trường | Nhiệt độ –10…+50 °C, độ ẩm ≤95% không ngưng tụ, độ cao ≤1000 m; yêu cầu thông gió theo hướng dẫn install (mfcp.com, Lewis Motor Repair) |
Ứng dụng tiêu biểu | Hệ quạt, bơm, máy nén khí, băng tải nhỏ, thang máy nhẹ, máy CNC mini; phù hợp công nghiệp nhẹ & vừa (bientanyaskawa.vn, mfcp.com) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm