Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIPR‑GA70T4389ABAA – GA700 series, 185 kW HD / 220 kW ND (rated ~371 A / ~380 A) (bientanyaskawa.vn, no.yaskawa.eu.com) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–480 VAC (–15…+10%), 50/60 Hz (ACDC Drives, bientanyaskawa.vn) |
Công suất & dòng định mức | HD: ~185 kW @371 A; ND: ~220 kW @380 A (no.yaskawa.eu.com, ACDC Drives) |
Tần số đầu ra | 0.01–590 Hz (Inverter Drive Supermarket, yaskawaindia.in) |
Chế độ điều khiển | V/f, V/f + PG, Sensorless/Closed-Loop Vector, EZ Vector cho IM/PM/SynRM (no.yaskawa.eu.com, yaskawaindia.in) |
Khởi động torque | 150 % @3 Hz (V/f), 200 % @0.3 Hz (OLV), 200 % @0 r/min (CLV & PM) (yaskawaindia.in, bintz.be) |
Overload rating | HD: 150 % 60 s; ND: 110 % 60 s (tham số chọn chế độ) (no.yaskawa.eu.com, Inverter Drive Supermarket) |
Brake transistor & EMC filter | Có brake transistor tích hợp; EMC filter chuẩn C3 (enable/disable tùy setting) (no.yaskawa.eu.com, Inverter Drive Supermarket) |
Giao tiếp & I/O | RS‑485 MEMOBUS/Modbus; Fieldbus tùy chọn (Profibus, EtherNet/IP, EtherCAT…); STO SIL3; I/O analog/digital/pulse, up to 4 relay outputs (bintz.be, ACDC Drives) |
Chức năng thông minh | Auto‑Tuning, PID, Smart Power Saver, Data logging (card micro‑SD), Startup Wizard, DriveWorksEZ logic blocks (bintz.be, yaskawaindia.in) |
Kích thước & trọng lượng (size) | Size lớn khung ~800 mm cao, kích thước tương ứng ~440×800×472 mm, trọng lượng khoảng 120 kg (ACDC Drives) |
Làm mát & IP | IP20; forced-air cooling; yêu cầu khoảng trống thoáng khí xung quanh theo hướng dẫn lắp đặt (bintz.be, Inverter Drive Supermarket) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ –10…+50 °C (derating đến +60 °C), độ cao lên đến 4000 m (có derating), độ ẩm ≤95% RH không ngưng tụ (no.yaskawa.eu.com, bintz.be) |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt/turbine công suất lớn, bơm, hệ HVAC quy mô lớn, crane/carrier, conveyor tải lớn, ứng dụng multiple‑speed và torque control yêu cầu độ chính xác cao (bintz.be, yaskawaindia.in) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm