Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIMR‑ET4A0139AAA – E1000 400 V class, công suất 75 kW, dòng ~139 A (Light Duty) (YouTube, ManualsLib) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–480 VAC ±10%, DC bus: 510–680 V (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Công suất & dòng | 75 kW, dòng định mức khoảng 139 A (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, yaskawavietnam.vn) |
Tần số đầu ra | 0.01–200 Hz (Giải pháp tự động hoá công nghiệp) |
Khởi động Torque | V/f: ~150% tại 3 Hz; OLV: ~100% tại 5 Hz (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, Codienhaiau.com) |
Quá tải | 120% trong 60 s (Light Duty) (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, Codienhaiau.com) |
Chế độ điều khiển | V/f control hoặc Open-loop vector; không dùng encoder (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, drivesautomation.com.my) |
Brake & EMC | Không có filter EMC tích hợp; brake DC injection đơn giản theo firmware (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, Codienhaiau.com) |
I/O & giao tiếp | I/O đa chức năng analog, relay, pulse; Modbus RS‑422/485; tùy chọn PROFIBUS, CANopen, CC‑Link, MECHATROLINK-II, LONWORKS (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, Codienhaiau.com) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, thiếu pha, quá nhiệt, fault DC bus, underload, detection mô-men, reset tự động (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, Codienhaiau.com) |
Màn hình & thao tác | LCD + phím; DriveWorksEZ & DriveWizard Plus để cấu hình, backup tham số, PID, multiple-speed control, menu dễ thao tác (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, Codienhaiau.com) |
Làm mát & IP | IP00 (cabinet) hoặc IP20 nếu đóng vỏ; làm mát cưỡng bức, cần cabinet kín nếu môi trường bụi/ẩm (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, bientanyaskawa.vn) |
Kích thước & trọng lượng | Kích thước model ~550 × 329 × 283 mm, trọng lượng khoảng tương đương 40–50 kg (size lớn hơn 45 kW) (yaskawavietnam.vn) |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt/turbine lớn, bơm công nghiệp, hệ HVAC trung-cao áp, máy nén, conveyor tải nhẹ yêu cầu multiple-speed & PID loop (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, Codienhaiau.com) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm