Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIMR‑AT2A0069FAA (A1000, 15 kW HD / 18.5 kW ND, ~60 A / ~69 A) (drivesautomation.com.my) |
Nguồn cấp | 3 pha 200–240 VAC ±10%, 50/60 Hz (200V class) (drivesautomation.com.my, yaskawa.eu.com) |
Công suất & dòng định mức | HD: 15 kW / ~60 A; ND: 18.5 kW / ~69 A; tần số đầu ra tối đa 400 Hz (yaskawa.eu.com, drivesautomation.com.my) |
Chu kỳ quá tải | HD: 150% trong 60 s; ND: 120% trong 60 s (yaskawa.eu.com, drivesautomation.com.my) |
Điều khiển | Open & Closed‑loop current vector; hỗ trợ encoder; auto‑tuning liên tục (yaskawa.eu.com, drivesautomation.com.my) |
Filter EMC & Brake | EMC filter tích hợp; không hồi regen; brake resistor ngoài nếu cần (yaskawa.eu.com, drivesautomation.com.my) |
Giao tiếp & I/O | Modbus RTU onboard; bus option EtherNet/IP, Profibus, CANopen; I/O analog/relay tùy model (yaskawa.com, yaskawa.eu.com) |
STO (Safe Torque Off) | Tích hợp hardware STO chuẩn SIL2 / PLe (yaskawa.com, yaskawa.eu.com) |
Làm mát & IP | Làm mát cưỡng bức, IP20 (NEMA1), có model chassis mount (yaskawa.com, drivesautomation.com.my) |
Kích thước & trọng lượng | ~350 × 220 × 197 mm (HxWxD); ~8.7 kg (yaskawa.eu.com) |
Môi trường hoạt động | –10…+40 °C (max +50 °C derating); độ ẩm ≤95% RH, max cao độ ≤1000 m (3000 m có giảm công suất) (yaskawa.eu.com, drivesautomation.com.my) |
Ứng dụng tiêu biểu | HVAC lớn, bơm công nghiệp, máy CNC servo nhẹ, conveyor công suất trung, cần safety và bus tích hợp (yaskawa.com, drivesautomation.com.my) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm