Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIMR‑ET4A0038FAA (E1000 series, 18.5 kW, ~38 A, Light Duty) (mcgrp.ru) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–440 VAC ±10%, 50/60 Hz; DC bus 510–680 V (BaoAnJSC, drivesautomation.com.my) |
Công suất & dòng định mức | 18.5 kW, dòng ~38 A (Light Duty) (BaoAnJSC, drivesautomation.com.my) |
Tần số đầu ra | 0.01 đến 200 Hz (BaoAnJSC) |
Điều khiển | V/F hoặc Open-loop vector; torque ≥150% @3 Hz (V/F), ~100% @5 Hz (OLV) (Codienhaiau.com, BaoAnJSC) |
Quá tải | 120% trong 60 giây (Light Duty) (Codienhaiau.com, BaoAnJSC) |
Brake & EMC | Không có filter EMC onboard; brake DC injection đơn giản theo firmware (Codienhaiau.com) |
I/O & giao tiếp | I/O đa chức năng: analog, relay, pulse; hỗ trợ Modbus RS‑422/485; tùy chọn PROFIBUS, CANopen, CC-Link, MECHATROLINK-II (Codienhaiau.com, BaoAnJSC) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, fault DC bus, underload, auto-reset (Codienhaiau.com) |
Màn hình & thao tác | Màn hình kỹ thuật số + phím điều khiển; phần mềm DriveWorksEZ hỗ trợ cấu hình & backup (Codienhaiau.com) |
Làm mát & IP | Làm mát cưỡng bức; IP00/NEMA 1; yêu cầu cabinet bảo vệ (BaoAnJSC, foster-engineering.com) |
Kích thước & trọng lượng | Model kích thước lớn, trọng lượng tương đương vài chục kg tùy size (foster-engineering.com, BaoAnJSC) |
Môi trường hoạt động | –10…+50 °C; độ ẩm ≤95% RH; yêu cầu đấu dây shielded nếu có tín hiệu analog/pulse kéo dài (Codienhaiau.com, foster-engineering.com) |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt/turbine lớn HVAC, bơm công nghiệp, máy nén khí, hệ multiple-speed control trong công nghệ sạch (atechcs.com, Codienhaiau.com) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm