Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIMR‑ET4A0058AAA (E1000 series, 30 kW, 58 A, Light Duty) (Scribd, powermotionstore.com) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–440 VAC ±10%, 50/60 Hz; DC bus: 510–680 V (Giải pháp tự động hoá công nghiệp) |
Công suất & dòng định mức | 30 kW; dòng ~58 A; tần số đầu ra 0.01–200 Hz (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Điều khiển | V/f control hoặc Open‑loop vector (OLV); momen khởi động: V/f ~150% @3 Hz, OLV ~100% @5 Hz (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Quá tải | 120% trong 60 giây (Light Duty) (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Brake & EMC | Không filter EMC onboard; brake DC injection đơn giản theo firmware (Giải pháp tự động hoá công nghiệp) |
I/O & giao tiếp | I/O tích hợp multi-function, analog, relay, pulse; hỗ trợ Modbus RS‑422/485, tùy chọn PROFIBUS, CANopen, CC-Link, LONWORKS, MECHATROLINK-II (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, fault DC bus, underload, auto-reset (Giải pháp tự động hoá công nghiệp) |
Màn hình & thao tác | Màn hình kỹ thuật số + phím điều khiển; DriveWorksEZ hỗ trợ cấu hình & backup tham số (Giải pháp tự động hoá công nghiệp) |
Làm mát & IP | Làm mát cưỡng bức; chassis IP00/NEMA1 tiêu chuẩn (foster-engineering.com, BaoAnJSC) |
Kích thước & trọng lượng | Kích thước lớn hơn A1000; bản size tương đương khoảng vài chục kg; nhỏ gọn phù hợp cabinet chuyên dụng (foster-engineering.com, BaoAnJSC) |
Môi trường hoạt động | –10…+50 °C; độ ẩm ≤95%; danh sách wires shielded theo yêu cầu chống nhiễu (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt/turbine lớn HVAC, bơm công nghiệp, máy nén khí, ứng dụng cần multi-speed và điều khiển torque ổn định (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm