Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIMR‑ET4A0515AAA — Yaskawa E1000, 250 kW, dòng ~515 A (LD) (shafttech.com, yaskawavietnam.vn) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–440 VAC ±10%, 50/60 Hz; DC bus 510–680 V (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Công suất & dòng | 250 kW, dòng định mức ~515 A (Light Duty) (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Tần số đầu ra | 0.01–200 Hz (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Khởi động Torque | V/f: ~150% tại 3 Hz; Vector (OLV): ~100% tại 5 Hz (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Overload | 120% công suất trong 60 s (Light Duty) (BaoAnJSC) |
Brake & EMC Filter | Không có filter EMC onboard; brake DC/hủy thắng đơn giản qua firmware (BaoAnJSC) |
I/O & giao tiếp | 3 AI, 8 DI, 1 analog output, pulse I/O; giao tiếp chuẩn RS‑422/485; tùy chọn Profibus‑DP, CANopen, CC‑Link, LONWORKS, MECHATROLINK-II (BaoAnJSC) |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, fault DC Bus, underload, auto-reset, phát hiện mô men non‑load, v.v. (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Màn hình & thao tác | Màn hình & phím điều khiển tích hợp; phần mềm DriveWorksEZ hỗ trợ backup tham số, cấu hình, PID loop, multiple‑speed (Giải pháp tự động hoá công nghiệp, BaoAnJSC) |
Kích thước & trọng lượng | Size lớn: ~1140 × 670 × 370 mm; trọng lượng lớn, cần cabinet riêng (yaskawavietnam.vn, foster-engineering.com) |
IP & làm mát | IP00 / NEMA1; làm mát cưỡng bức; cần lắp trong cabinet kín (xuatnhapkhautamphuc.com.vn, foster-engineering.com) |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt/turbine lớn, bơm công nghiệp, HVAC hệ quy mô lớn, máy nén khí, conveyor công suất cao với multiple-speed và PID control (yaskawavietnam.vn, Giải pháp tự động hoá công nghiệp) |
-
Nguồn chính: R/L1, S/L2, T/L3
-
Ngõ ngõ ra động cơ: U/T1, V/T2, W/T3
-
I/O tín hiệu: Analog inputs/outputs, digital inputs, pulse train I/O, relay outputs
-
Ethernet/Bus, Modbus RS‑422/485, STO disable inputs, Shield ground
Bạn nên tham khảo Wiring Diagram từ catalog/manual Yaskawa E1000 để đấu nối chính xác theo chân cho model tương ứng.
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm