Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIMR‑VT2A0004BAA (V1000 Compact, 0.75 kW HD / 1.5 kW ND) (Yaskawa, Biển Tân Yaska Wa) |
Nguồn cấp | 3 pha 200–240 VAC ±5%, 50/60 Hz (AC class 200 V) (Thiết Bị Tự Động) |
Công suất & dòng định mức | HD ~0.75 kW (3.0–3.5 A), ND ~1.5 kW (4.0–4.1 A) (Biển Tân Yaska Wa) |
Tần số đầu ra | 0.01–400 Hz, độ phân giải 0.01 Hz, tần số ngõ ra tối đa 400 Hz (Fengsheng Electric) |
Điều khiển | Open‑loop vector, hoặc V/f; moment khởi động ≥150% tại 1 Hz; auto‑tuning motor (Fengsheng Electric, BaoAnJSC) |
Quá tải | 120% trong 60 s (ND); 150% trong 60 s (HD) |
Brake & EMC | Braking flux theo firmware; không cần transistor; không có filter EMC tích hợp (Fengsheng Electric, BaoAnJSC) |
I/O & giao tiếp | PU panel tích hợp Modbus RTU; 7 DI, 2 relay, 2 transistor outputs, 1 AI, 1 AO, 1 pulse output (BaoAnJSC) |
Safety / Protection | Bảo vệ quá áp, quá dòng, mất pha, overheat, CPU lỗi, lỗi ground, v.v. (BaoAnJSC) |
Màn hình & thao tác | PU panel LED tích hợp, backup tham số; dễ cấu hình thao tác (BaoAnJSC) |
Kích thước & trọng lượng | ~128×68×108 mm; trọng lượng ~0.9 kg; IP20 (Biển Tân Yaska Wa, BaoAnJSC) |
Hoạt động & môi trường | –10…+40 °C, độ ẩm ≤95% RH, chiều cao ≤1000 m; làm mát tự nhiên, lắp treo hoặc DIN rail (Thiết Bị Tự Động) |
Ứng dụng tiêu biểu | Fan HVAC, bơm nhỏ, conveyor nhẹ, OEM cần vector đơn giản & khởi động lại khi mất nguồn (BaoAnJSC) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm