Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model / P/N | CIMR‑VT4A0004BAA (Yaskawa V1000 Compact, 1.5 kW ND / 0.75 kW HD, dòng ~4.1 A ND, 3 pha 380–440 VAC) (MISUMI Thailand, BaoAnJSC) |
Nguồn cấp | 3 pha 380–440 VAC ±10% (tương thích 400/415 V), 50/60 Hz (BaoAnJSC, powermotionstore.com) |
Công suất & dòng định mức | HD: 0.75 kW ~3.4 A; ND: 1.5 kW ~4.1 A; tối đa tần số đầu ra 400 Hz (BaoAnJSC, powermotionstore.com) |
Điều khiển | Open-loop vector control (không encoder), auto-tuning, torque khởi động cao ≥150% ở 1 Hz (yaskawa.eu.com, asteamtechnologies.com) |
Brake & EMC | Không có brake transistor chuyên dụng; brake flux cao theo firmware; không tích hợp filter EMC (yaskawa.eu.com) |
I/O & giao tiếp | Giao tiếp Modbus RTU thông qua PU (panel unit); I/O cơ bản (terminal PU) (yaskawa.eu.com, asteamtechnologies.com) |
Màn hình & thao tác | PU panel (PU‑08), LED hiển thị, núm điều chỉnh; cấu hình đơn giản qua PU (yaskawa.eu.com, asteamtechnologies.com) |
Kích thước & trọng lượng | Compact: chiều cao ~148 mm, rộng ~68 mm; trọng lượng nhẹ (<1 kg) (MISUMI Thailand) |
Tần suất bảo trì | Thiết kế tốt, không cần bảo trì thường xuyên, tuổi thọ >10 năm (yaskawa.com) |
Tính năng bổ trợ | High flux braking giảm thời gian dừng ~50%; khởi động lại khi mất điện tự động (flying start) (yaskawa.eu.com) |
Ứng dụng tiêu biểu | Quạt HVAC, bơm nước, conveyor nhẹ, máy OEM cần vector điều khiển nhỏ gọn (asteamtechnologies.com) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm