Mô tả sản phẩm
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | XTOP10TW‑UD‑E (dòng XTOP Wide 10.2″) |
Màn hình | 10.2″ TFT Wide (16-bit/65 536 màu), 800 × 480 px |
Cảm ứng | 4‑wire analog resistive, >1 triệu lần chạm |
Giao tiếp COM1 | RS‑232C, tốc độ 2400–115200 bps, đầu nối 6‑pin PS/2 mini DIN |
COM2 | RS‑232/RS‑422/RS‑485 (với MPI), tốc độ tương tự |
Ethernet | 10/100 Base‑T (RJ‑45) |
USB | USB 1.1 Host/Device (mini‑USB) |
Nguồn & tiêu thụ | 24 V DC (20–28 V); tiêu thụ ~10 W (ước tính từ công suất cùng dòng) |
Đèn nền | LED, độ sáng tiêu chuẩn, tuổi thọ ≥ 50.000 giờ |
Mặt trước / IP | Panel IP65 (gioăng kín mặt) |
Kích thước mặt/tủ | Cut‑out ≈ 260 × 202 mm, vỏ sâu ~55 mm; khối lượng ~0.7 kg |
Nhiệt độ & môi trường | Hoạt động 0–50 °C, lưu kho –10–60 °C; chống rung 2 G, ESD 1000 Vp‑p |
Phần mềm lập trình | XDesignerPlus V4.x — giao thức Ethernet/serial, trend, alarm, recipe, logging, USB backup |
Tính năng thêm | Hỗ trợ CF‑card (khả năng log dài?), overlay mặt bảo vệ dễ thay thế |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm