Mô tả sản phẩm
| Mục | TG465-S (MT/UT/ET) |
|---|---|
| Mã sản phẩm | TG465‑MT / TG465‑UT / TG465‑ET (S phiên bản có thêm các tính năng) |
| Kích thước màn hình | 4.3" TFT LCD |
| Độ phân giải | 480 × 272 pixel |
| Màu hiển thị | 16 triệu màu (24-bit) |
| CPU | ARM9, 400 MHz (tradekorea.com, alibaba.com) |
| Bộ nhớ Flash / RAM | 64 MB – 128 MB (tùy model) |
| Cổng truyền thông | COM1 RS‑232/RS‑485, COM2 (RS‑232/RS‑485/RS‑422); Ethernet chỉ có ET |
| USB | USB‑B download, USB‑A cho USB‑Flash (UT/ET) |
| RTC (Đồng hồ thực) | Có tích hợp |
| Nguồn cấp | 24 VDC (22–28 V); tiêu thụ ~140 mA |
| Kích thước (WxHxD) | 152 × 102 × 41.8 mm; cut‑out 144 × 94 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0–50 °C (TG), mở rộng lên –10 đến 60 °C cho dòng TE phiên bản |
| Chống nhiễu/tải | Chống nhiễu ±1500 Vpp; rung 2G; IP65 mặt trước |
| Tính năng phần mềm | Hỗ trợ C script, đồ họa phong phú, trend, alarm, recipe, đa ngôn ngữ |
| Ứng dụng điển hình | Giao diện máy nhỏ, giám sát PLC/biến tần, thiết bị tự động hóa |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
