Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Program memory | 8.000 bước lệnh |
| Chu kỳ lệnh | 0,55 – 0,7 µs |
| Xung cao tốc | 1 phase 6 ngõ vào tới 60kHz; 2 phase đếm tới 30kHz |
| Nguồn & tiêu thụ | AC100–240 V, tiêu thụ khoảng 30 W |
| Giao tiếp | 2 cổng: RS‑232 & RS‑485; mở rộng analog, HMI qua board |
| Mở rộng I/O | Hỗ trợ I/O mở rộng FX-bus tới 128 điểm |
| Môi trường hoạt động | 0–55 °C, lưu kho –20–70 °C |
| Chứng nhận | CE, UL, RoHS |
2.Kích thước và trọng lượng:
| Kích thước | ~90 × 75 × 90 mm |
| Trọng lượng | ~0,45 kg (~450 g) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
