Mô tả sản phẩm
1.Thông só kĩ thuật:
| Mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Tốc độ xử lý | LD: 1.9 ns; MOV: 3.9 ns |
| Bộ nhớ chương trình | 30 k bước (~120 KB) |
| I/O tích hợp | 4.096 điểm local; hỗ trợ tổng I/O tới 8.192 điểm |
| Bộ nhớ dữ liệu | 13.312 words (config cơ bản) |
| SD Card | Khe SD/SDHC, hỗ trợ tối đa 32 GB |
| Giao tiếp tích hợp | Ethernet 100 Mb, USB, SD |
| Nguồn cấp & tiêu thụ | 5 VDC ± ổn định qua nguồn trung tâm Q-series; tiêu thụ ~0,58 A |
| Tính năng khác | Mật khẩu 32 ký tự, logging dữ liệu, Ethernet, sharing CPU |
| Chứng nhận & môi trường | CE, tuân IEC; nhiệt độ hoạt động 0–55 °C |
2.Kích thước và trọng lượng:
| Kích thước (HxWxD) | 98 × 115 × 27,4 mm |
| Trọng lượng | ~0,20 kg |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
