Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Mục kỹ thuật | Thông số chi tiết |
---|---|
I/O tích hợp | 36 DI + 24 DO relay |
Nguồn & công suất | AC100–240 V, ~40W |
Giao tiếp | USB mini, RS‑422/485 (2 cổng), hỗ trợ Modbus, MELSEC‑F |
Xung cao tốc & counter | Hỗ trợ xung/count tốc độ cao (thông số giống FX3G series) |
Bộ nhớ chương trình | 32k bước (~EEPROM) |
Tốc độ lệnh | LD ~210 ns; MOV ~500 ns |
Môi trường hoạt động | 0–55 °C; lưu kho –25–75 °C; IP10 |
Chứng nhận & tiêu chuẩn | CE, cULus; tuân IEC; chống nhiễu EMC |
2.Kích thước và trọng lượng:
Kích thước | 175 × 90 × 86 mm |
Trọng lượng | ~0,85 kg gross; shipping weight ~0,87–0,95 kg |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm