Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
| Mục kỹ thuật | Thông số chi tiết |
|---|---|
| I/O | 8 DI (24 VDC, 7 mA, cách ly quang) + 8 DO transistor 5–30 VDC, max 0.5 A/point, 0.8 A/4-point |
| Nguồn cấp | AC100–240 V, ~25 W tiêu thụ |
| Phản hồi LED | LED báo tình trạng vào |
| Thời gian đáp ứng | Input 50 µs – 10 ms, Output ~0.5 ms |
| Program memory | ~128 KB (~160k bước) |
| Giao tiếp | Mở rộng qua FX‑bus; không tích hợp cổng RS‑232/485 (cần board mở rộng) |
| Môi trường hoạt động | 0–55 °C; lưu kho –20–70 °C |
| Chứng nhận | UL/CE/RoHS theo FX2N series |
2.Kích thước và trọng lượng:
| Kích thước | ~150 × 90 × 86 mm |
| Trọng lượng | ~0,8 kg (1.08 lb = 490 g shipping, ~800 g thực) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
