Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên thiết bị | Mitsubishi FX3U-64MT/ES-A |
Dòng PLC | FX3U – dòng cao cấp của Mitsubishi |
Nguồn cấp | 100–240V AC (tích hợp bộ nguồn bên trong) |
Số ngõ vào số (DI) | 32 ngõ vào số (24V DC, dạng sink/source tùy chọn) |
Số ngõ ra số (DO) | 32 ngõ ra transistor (loại sink hoặc source, tùy phiên bản cụ thể) |
Loại ngõ ra | Transistor (transistor output – tốc độ cao, phù hợp điều khiển xung) |
Tốc độ xử lý | 0.065 µs/lệnh logic cơ bản (Bit command) |
Bộ nhớ chương trình | 64,000 steps |
Bộ nhớ dữ liệu (RAM) | 32,000 dữ liệu word |
Ngôn ngữ lập trình | Ladder (LD), SFC, FBD (qua phần mềm GX Developer hoặc GX Works2/3) |
Cổng truyền thông tích hợp | 1 x RS-422 Mini DIN (lập trình) |
Mở rộng truyền thông | Có thể thêm module RS-232, RS-485, Ethernet, Modbus, Profibus,… |
Khả năng mở rộng I/O | Mở rộng lên đến 384 I/O với module mở rộng |
Tích hợp ngõ vào tốc độ cao | Có – hỗ trợ bộ đếm tốc độ cao và phát xung tốc độ cao (High Speed Counter & Pulse Output) |
2.Kích thước và trọng lượng:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước (WxHxD) | 285 x 90 x 86 mm (ước lượng) |
Trọng lượng | Khoảng 1.2 – 1.5 kg |
Gắn thiết bị | Gắn thanh DIN hoặc bắt vít |
3.Cấu tạo bên trong:
-
Core CPU & Bus:
-
CPU xử lý chương trình, giao tiếp với các module mở rộng qua backplane bus.
-
Có hỗ trợ RS‑422/232 programming port (CH0), và thêm cổng CH1/CH2 khi dùng mở rộng.
-
-
Photocoupler Isolation:
-
Cả I/O đều cách ly quang (photocoupler) để bảo vệ chống nhiễu.
-
-
Ngõ ra transistor:
-
Mạch high‑speed transistor sink/source, phản hồi rất nhanh (relay không dùng).
-
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm