Mã sản phẩm: SK-070FE
Thông số: Màn hình cảm ứng 7″ (tỷ lệ 16:9), TFT LCD 800×480, 262.144 màu; nguồn 24 V DC, tiêu thụ ~10 W; RAM 64 MB + Flash 128 MB; giao tiếp COM (RS‑232/422/485) và USB; mặt trước IP65; kích thước 228×154×41 mm, khoét tủ 210×144 mm, nặng ~0.78 kg
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: HMISTO715
Thông số: 4.3″ màu TFT LCD, độ phân giải 480×272, nguồn DC 12–24 V, công suất ~7.5 W, giao tiếp RS‑232, RS‑485, cổng USB type-A + mini-B, Ethernet RJ45; cấp bảo vệ IP65 phía trước, hoạt động 0–50 °C, bộ nhớ ứng dụng 26 MB + 512 kB backup, dùng phần mềm Vijeo XD/EcoStruxure Operator Terminal Expert
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: MT4414TE
Thông số: 7″ TFT (16:9) – 800×480, 65 536 màu; CPU RISC 800 MHz, RAM 64 MB, Flash 128 MB; nguồn 24 V DC, IP65 mặt trước; giao tiếp Ethernet + 2 COM (RS‑232/RS‑485); USB Host, RTC, bộ nhớ lịch nấu (recipe) 512 KB
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: LS eXP60-TTA/DC
Thông số: Màn hình 10.2″ TFT LCD, độ phân giải 800×600 (WVGA), 65.536 màu; cảm ứng điện trở 4‑dây; bộ nhớ Flash 128 MB / RAM 128 MB / backup 128 KB; nguồn 24 V DC; giao tiếp RS‑232C, RS‑422/485, Ethernet 10/100 Mbps; cấp độ bảo vệ IP65 mặt trước
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: NA5-9W001S
Thông số: Màn hình cảm ứng 9″ TFT LCD, 800 × 480, màu 24‑bit (~16.7 triệu màu), cấp nguồn 24 V DC, 2 cổng Ethernet, 3 USB, 1 RS‑232, IP65 phía trước, kích thước viền 290×190 mm (cắt lỗ 260×165 mm)
Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: TG765S-ET
Thông số: 7″ TFT‑LCD 16 triệu màu, độ phân giải 800×480, bộ nhớ 128 MB, nguồn 24 V DC, có 2 cổng USB (A & B), 2 cổng COM (RS‑232/422/485), Ethernet 10/100 Mbps.
Giá: Liên hệ