Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
| Mục kỹ thuật | Thông số chi tiết |
|---|---|
| I/O tích hợp | 768 điểm I/O local |
| Bộ nhớ chương trình | 32 k bước (~128 KB) |
| Bộ nhớ dữ liệu | 16 k/16 k/512 k words (D/L/B) |
| Tốc độ xử lý | LD 0.1 µs, 1 k bước ~0.3 ms |
| Giao tiếp | 2×RS‑232/422/485 (115/921 kbps), Mini‑USB, Ethernet |
| Mở rộng | Khe SD card ≤2 GB, hỗ trợ Ethernet motion, EtherCAT, DMCNET |
| Xung cao tốc & motion | Hỗ trợ đến 12–32 axes synchronized, pulse up to 1 MHz |
| Nguồn nội bộ | Tiêu thụ ~2 W |
| Chứng nhận & tiêu chuẩn | CE, IEC 61131‑2; hỗ trợ PLC Link, Modbus RTU/ASCII |
2.Kích thước và trọng lượng:
| Kích thước | 110 × 40 × 103 mm |
| Trọng lượng | ~2 kg (shipping weight) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
