Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
| Mục kỹ thuật | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| CPU | 32-bit SoC, 40K steps/ms, LD 25 ns, MOV 0.15 µs (deltaww.com) |
| I/O tối đa | Hỗ trợ đến 1.024 điểm (max 32 module mở rộng, analog module đến 16, comm module 4) |
| Motion control | CANopen up to 8-axis; pulse control up to 6-axis 200 kHz |
| Bộ nhớ | Program 128 k bước (AS300 series); Data ~60 k words |
| Giao tiếp | Ethernet 10/100 Mbps, 2×RS-485, USB mini; Modbus TCP & EtherNet/IP |
| Cấp điện | 24 VDC ±20%; tiêu thụ ~3.6 W (model AS332T-A) |
| Chống nhiễu & IP | IP20, hoạt động −20–60 °C; ESD 8 kV, EFT 2 kV |
| Chứng nhận | CE; tuân IEC 61131‑2 standards |
2.Kích thước và trọng lượng:
| Kích thước | Ví dụ AS332T-A: ~98.3 × 75 × 88 mm |
| Trọng lượng | AS332T-A nặng ~260 g |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
