Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Mục | Thông số chi tiết |
---|---|
Nguồn điện | 24 VDC (−15 ~ +20 %), max inrush 7,5 A |
Tiêu thụ điện | ~1,8 W, bảo vệ ngược cực & fuse tích hợp |
I/O | 8 DI (5 mA, 4,7 kΩ, max tần số 100 kHz) + 4 DO relay (1 Hz) |
Bộ nhớ | Program 16k bước; Data 12k words |
Tốc độ xử lý | LD ~0,64 µs; MOV ~2 µs |
Giao tiếp | USB mini, Ethernet (Modbus TCP/Ethernet‑IP), 2× RS‑485 |
Xung cao tốc | 2×100 kHz + 2×10 kHz |
Mở rộng | Hỗ trợ module DVP-S mở rộng lên tối đa ~480 I/O |
Chống nhiễu | ESD 8 kV, EFT 2 kV, RS 10 V/m |
Môi trường | Hoạt động 0–55 °C, lưu kho –25–70 °C; 5–95 % RH, bụi độ 2 |
Kích thước | ~110 × 110 × 90 mm |
Trọng lượng | ~82,5 g |
Chứng nhận | CE, cULus |
2. Kích thước & trọng lượng
Thông số | Kích thước | Trọng lượng |
---|---|---|
Kích thước CAD | ~11 × 11 × 9 cm | — |
Trọng lượng | — | ~82,5 g |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm