Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Mục kỹ thuật | Thông số chi tiết |
---|---|
CPU | 32‑bit, tốc độ cơ bản ~0,35 µs/lệnh |
Program/Data memory | 16k bước chương trình, 10k words dữ liệu |
I/O tích hợp | 4DI + 2DO transistor; 2AI (±20 mA/±10 V); 2AO (±20 mA/±10 V) |
Giao tiếp | RS‑232, RS‑485 hỗ trợ Modbus ASCII/RTU |
Xung & Counter | 2 kênh 100 kHz + 2 kênh 10 kHz, counter nội bộ cao tốc |
Nguồn & tiêu thụ | 24 VDC ±20%, ~5 W tiêu thụ |
Chống nhiễu & cách điện | ESD 8 kV, EFT 2 kV; cách điện 1500 VAC giữa các mạch |
Nhiệt độ & độ ẩm | Hoạt động 0–55 °C; lưu kho –25–70 °C |
Cơ khí | Kích thước ~90 × 60 × 60 mm; trọng lượng ~130 g |
Mở rộng I/O | Hỗ trợ tối đa lên đến ~230–480 điểm với module mở rộng |
Chứng nhận | Tiêu chuẩn IEC 61131‑2, IEC 68‑2, CE, cULus. |
2.Trọng lượng và kích thước:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước | 90mm (Dài) × 60mm (Rộng) × 60mm (Cao) |
Trọng lượng | 130g (bao gồm cả vỏ nhựa) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm