Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
Mục kỹ thuật | Thông tin chi tiết |
---|---|
I/O tích hợp | 16–60 điểm (ES2); EX2 thêm 4 AI/2 AO (12-bit) |
Giao tiếp | 1×RS‑232, 2×RS‑485, hỗ trợ Modbus ASCII/RTU |
Bộ nhớ chương trình | 16k bước |
Bộ nhớ dữ liệu | ~10k từ |
Tốc độ lệnh cơ bản | ~0,35 μs |
Xung cao tốc | ES2/EX2: 2 ngõ 100kHz + 6 ngõ 10kHz |
Nguồn | 24VDC (±10%) |
Môi trường hoạt động | 0–55°C, lưu kho –25–70°C |
Chống nhiễu & cách điện | ESD 8kV, EFT 2kV |
Kích thước | tùy model: ví dụ 105 × 60 × 90 mm (DVP16ES200R) |
Trọng lượng | ~200–300g (theo kích thước) |
Mở rộng | hỗ trợ tối đa 256 điểm I/O |
Chứng nhận | CE, cULus, tuân IEC 61131‑2 |
2.Kích thước và trọng lượng:
Kích thước | tùy model: ví dụ 105 × 60 × 90 mm (DVP16ES200R) |
Trọng lượng | ~200–300g (theo kích thước) |
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm