Mô tả sản phẩm
1.Thông số kĩ thuật:
| Mục | Thông tin |
|---|---|
| Điện áp cấp | 24 VDC (±15 / +20 %) |
| Tổng I/O | 12 điểm (8 DI + 4 DO transistor) |
| Bộ nhớ chương trình | 16 000 bước |
| Bộ nhớ dữ liệu | 10 000 từ |
| Tốc độ xử lý | Lệnh cơ bản ~0.35 µs |
| Cổng giao tiếp | RS‑232 + 2×RS‑485, hỗ trợ Modbus ASCII/RTU |
| Xung cao tốc | 2 kênh 100 kHz; 2 kênh 10 kHz |
| Tiêu chuẩn nhiễu | ESD 8 kV; EFT 2 kV (nguồn), 1 kV (I/O) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 °C – 55 °C; lưu trữ: –25 °C – 70 °C |
| Expansion | Hỗ trợ mở rộng tối đa 8 module (analog, PROFIBUS, …) |
| Chứng nhận | CE, cULus |
2.Kích thước và trọng lượng:
-
Kích thước: tiêu chuẩn gắn DIN‑rail 35 mm, sâu khoảng 50 mm + dư 7.5 mm rail
-
Trọng lượng module: khoảng 131 – 158 g
-
Trọng lượng vận chuyển: ~1.1 kg bao bì (theo NexInstrument)
Thành phần
Công dụng
Cách dùng
Tác dụng phụ
Lưu ý
Bảo quản
Xem thêm
